Kỹ sư thiết kế tiếng Anh là gì? Kỹ sư thiết kế trong tiếng Anh được gọi là “design engineer” /dɪˈzaɪn ˌɛn.dʒɪˈnɪr/.
Kỹ sư thiết kế tiếng Anh là gì? Kỹ sư thiết kế trong tiếng Anh được gọi là “design engineer” /dɪˈzaɪn ˌɛn.dʒɪˈnɪr/.
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Kỹ sư thiết kế tiếng Anh là gì? Kỹ sư thiết kế trong tiếng Anh được gọi là “design engineer”, có cách đọc phiên âm là /dɪˈzaɪn ˌɛn.dʒɪˈnɪr/.
Kỹ sư thiết kế “design engineer” là người chuyên về việc tạo ra các kế hoạch, mẫu và giải pháp thiết kế cho các sản phẩm, hệ thống hoặc dự án. Công việc của kỹ sư thiết kế bao gồm việc nghiên cứu, phân tích yêu cầu của khách hàng, đưa ra các ý tưởng, và tạo ra các bản vẽ hoặc mô hình thử nghiệm để đảm bảo rằng sản phẩm hoặc hệ thống đáp ứng được các tiêu chuẩn và yêu cầu đã đề ra.
Nhà thiết kế thời trang tiếng Anh là fashion designer, phiên âm /ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪ.nər/. Nhà thiết kế thời trang là người sáng tạo, tìm tòi, nghiên cứu để cho ra đời những tác phẩm thời trang giúp làm đẹp cho con người.
Nhà thiết kế thời trang tiếng Anh là fashion designer, phiên âm /ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪ.nər/.
Nhà thiết kế thời trang sử dụng các xu hướng thời trang hiện tại và sự sáng tạo để giới thiệu các thiết kế mới và ý tưởng sản phẩm. Các nhà thiết kế thời trang giúp tạo ra vô số trang phục, giày dép, phụ kiện mua sắm hàng năm của người tiêu dùng.
Nhà thiết kế còn nghiên cứu xu hướng thời trang, thiết kế phác họa quần áo, phụ kiện, lựa chọn màu sắc và vải và giám sát việc sản xuất cuối cùng của thiết kế họ.
Một số cụm từ tiếng Anh về chuyên ngành thời trang.
Fashion show /ˈfæʃ.ənˌʃəʊ/: Buổi biểu diễn thời trang.
The height of fashion /ði haɪt əvˈfæʃ.ən/: Rất hợp thời trang.
To get dressed up /tə ɡet drest ʌp/: Ăn mặc chỉnh tề.
To be on trend /tə ɡet ɒn trend/: Cập nhật xu hướng.
Well dressed /wel drest/: Ăn mặc đẹp.
Vintage clothes /ˈvɪn.tɪdʒ kləʊðz/: Trang phục cổ điển.
Designer label /dɪˈzaɪ.nər ˈleɪ.bəl/: Nhãn hàng thiết kế.
Off the peg /ɒf ði peɡ/: Đồ may sẵn.
To mix and match /tə mɪks ənd mætʃ/: Cách phối đồ thành một bộ hoàn chỉnh.
To look good in /tə lʊk ɡʊd ɪn/: Mặc vào thấy đẹp.
To dress to kill /tə dres tə kɪl/: Ăn mặc rất có sức hút.
To have an eye for fashion /tə həv ən aɪ fər ˈfæʃ.ən/: Có mắt thẩm mỹ về thời trang.
To be old fashioned /tə bɪ əʊld ˈfæʃ.ən/: Thời trang lỗi thời.
Bài viết nhà thiết kế thời trang tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.