Topic Về Du Lịch

Topic Về Du Lịch

error: Content is protected !!! Please, don\'t copy

error: Content is protected !!! Please, don\'t copy

What do you dislike about your job?

Honestly, what I do not like about my job is that I am usually snowed under with a heavy workload. Since I am working full-time at the customer service department, I have to deal with many customer complaints each day and I only have 8 hours to get those complaints out of the way completely.

Dịch nghĩa: Thật lòng mà nói, điều mà tôi không thích ở công việc của mình đó là tôi thường xuyên ngập đầu trong những khối lượng công việc lớn. Kể từ khi tôi làm việc toàn thời gian ở bộ phận dịch vụ khách hàng, tôi đã phải giải quyết rất nhiều lời than phiền của khách hàng mỗi ngày và tôi chỉ có 8 tiếng để giải quyết hoàn toàn những lời than phiền đó.

What subjects are you studying?

Since I am a transfer student, I have to take several required courses to keep up with my peers at my new school. If I don’t miss anything out, I am taking Calculus, Statistics, Microeconomics, and Principles of Marketing, which are all pretty challenging to me.

Dịch nghĩa: Bởi vì tôi là học sinh trao đổi nên tôi phải học một số khóa học bắt buộc để theo kịp với bạn bè ở trường mới. Nếu tôi không bỏ sót môn nào thì tôi đang học Giải tích, Số liệu thống kê, Kinh tế vi mô, và Nguyên tắc của Marketing, những môn khá khó đối với tôi.

To get/be bogged down in something

Lưu ý: sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực khi làm hoặc tham gia vào việc mà không thể tạo ra sự tiến bộ.

Ví dụ: It is so stressful for college students to get bogged down in paperwork. (Thật là căng thẳng khi sinh viên bị ngộp trong các bài luận.)

Ý nghĩa : loại bỏ những thứ không cần thiết

Ví dụ: To get your computer’s cooling fan run smoother, you should filter out all the dusts and ashes. (Để quạt tản nhiệt máy tính của bạn chạy mượt mà hơn, bạn nên loại bỏ bụi bẩn ra khỏi nó.)

Ý nghĩa: Chia thứ gì đó thành những phần nhỏ.

Lưu ý: sử dụng trong trường hợp phải giải quyết những việc lớn hoặc phức tạp.

Ví dụ: This exercise is not that hard; you just need to break it down and solve each smaller part. ( Bài tập này không khó đến vậy, bạn chỉ cần chia nhỏ các vấn đề của bài ra và giải quyết từng phần nhỏ một.)

Do you like learning new languages?

Yes, I do. I really enjoy learning new languages that are different from my mother tongue. I think knowing languages can open up many opportunities to communicate with people around the world, let alone bridge the gap between cultures.

Dịch nghĩa: Tôi có. Tôi rất là yêu thích học ngôn ngữ mới mà khác với tiếng mẹ đẻ của mình. Tôi nghĩ rằng việc biết thêm những ngôn ngữ có thể mở ra nhiều cơ hội giao tiếp với mọi người trên toàn thế giới, chưa kể đến việc thu hẹp sự khác biệt giữa các nền văn hóa.

To bridge the gap between A and B

Ý nghĩa: gỡ bỏ hoặc dung hòa khoảng cách, sự khác biệt

Ví dụ: To bridge the gap between success and failure, you must work hard in a smart way. (Để gỡ bỏ khoảng cách giữa thành công và thất bại, bạn cần làm việc chăm chỉ nhưng bằng một cách thông minh.)

Vấn đề 2: Học tập ở các trường đại học nên miễn phí

An exemption to tuition fees offers those without financial support an opportunity to pursue higher-level education. (Việc không thu phí học sẽ giúp những người không có hỗ trợ về tài chính có cơ hội học tập ở bậc cao)

An increased number of well-educated people will result in a more civilised society. (Số lượng người được giáo dục tốt tăng lên sẽ dẫn đến một xã hội văn minh hơn)

That students are allowed to study in universities for free will put the state budget under massive pressure. (Việc học sinh được miễn học phí đại học sẽ đặt áp lực lớn lên quỹ nhà nước.)

Students might not care about their studies and academic achievement as it is free for them to retake any courses. (Học sinh có thể sẽ không quan tâm đến việc học và thành tựu học tập của mình vì việc học lại sẽ được miễn phí.)

Phrasal verbs và idioms Topic Work

Ý nghĩa: Cố gắng hết sức để đạt được điều mong đợi

Ví dụ: His firm is the leading company in Finance Advisory field and he has pulled out all the stops to maintain that position. (Công ty anh ấy là công ty dẫn đầu về ngành Cố Vấn Tài Chính và anh ấy nỗ lực hết mình để giữ vững công ty ở vị trí đó.)

Ý nghĩa: giao tiếp một cách rõ ràng.

Ví dụ: The best way to end arguments is to get our thoughts across. (Cách tốt nhất để kết thúc những cuộc cãi cọ là nói rõ những suy nghĩ của chúng ta.)

Ý nghĩa: tận dụng gì đó hết mức có thể.

Ví dụ: We only have one week before the exam, so let’s make the most of this time to review what we have learnt. ( Chúng ta chỉ còn 1 tuần trước khi đến bài kiểm tra, nên hãy tận dụng hết thời gian này vào việc ôn lại kiến thức đã học.)

What technology do you use when you study?

I often use my laptop to look up new words in the electronic dictionary because it is really convenient. Besides, I also use some mobile applications such as Vitalsource Bookshelf and Kindle to read books online.

Dịch nghĩa: Tôi thường dùng máy tính xách tay của tôi để tra những từ mới trên từ điển điện tử bởi nó rất tiện. Ngoài ra, tôi còn có sử dụng các ứng dụng điện thoại như là Vitalsource Bookshelf và Kindle để đọc sách trực tuyến.

Is that a popular job in your country?

Yes, I think it is. There are many Vietnamese students now taking Digital Marketing as their major and they are all eager to work in this field. So, in the next few years, I believe it will be truly difficult for them to stand out from their peers when applying for digital marketing related jobs.

Dịch nghĩa: Đúng vậy. Hiện nay có rất nhiều học sinh Việt Nam đang theo học ngành marketing số và họ đều rất háo hức để làm việc trong lĩnh vực này. Vì vậy, trong vài năm sắp tới, tôi tin rằng nó sẽ thực sự khó khăn cho họ để trở nên khác biệt so với số đông khi nộp hồ sơ cho các công việc liên quan đến marketing số.

To get along/get on with somebody

Ý nghĩa: có quan hệ tốt hay hoà thuận với ai đó.

Ví dụ: I get on well with my husband although we have nothing in common. (Tôi khá hòa hợp với chồng tôi dù chúng tôi không có sở thích chung nào cả.)

To keep up with somebody/something

Ý nghĩa: theo kịp tốc độ và trình độ với người khác hoặc với một đối tượng.

Ví dụ: She has tried hard to keep up with the best students in her class. (Cô ấy rất cố gắng để theo kịp với những học sinh ưu tú nhất ở lớp.)

To think outside the box/ to think out of the box

Ý nghĩa: tư duy sáng tạo, vượt ra khỏi khuôn khổ tư duy thông thường

Ví dụ: She have to think out of the box if she wants to get the attention from the audience. (Cô ấy nên suy nghĩ sáng tạo hơn nếu muốn thu hút sự chú ý từ khán giả.)

Vấn đề 3: Thuận lợi và bất lợi của việc học tại nhà

Children might learn more efficiently from their parents as they are the closest people to them. (Trẻ em sẽ học tốt hơn từ bố mẹ vì họ là những người gần gũi với chúng nhất.)

Homeschooling enables parents to flexibly adjust their teaching methods to match their children’s way of learning. (Việc học tại nhà cho phép bố mẹ điều chỉnh linh hoạt cách họ dạy để phù hợp với cách con họ học tập.)

One-to-one sessions allow students to make faster academic progress. (Những buổi học 1-1 sẽ giúp học sinh tiến bộ trong học tập nhanh hơn.)

Most parents do not have the required knowledge and resources of every subject to educate their children effectively. (Hầu hết các phụ huynh đều không có đủ những kiến thức và tài nguyên cần thiết cho mỗi môn học để có thể giáo dục con họ hiệu quả.)

Children would lack social interactions with their peers, which may deprive them of social skills. (Trẻ em sẽ thiếu hụt những giao tiếp với bạn đồng trang lứa và có thể khiến chúng thiếu đi những kỹ năng mềm.)

To miss something out / to miss out something

Ý nghĩa: không làm hoặc bỏ lỡ điều gì

Ví dụ: I will read the report again to make sure that I do not miss out any important information. (Tôi sẽ đọc lại bản báo cáo để chắc rằng mình không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.)

Lưu ý: “learn by heart” (học thuộc lòng) thường bị nhầm lẫn với “memorize” (ghi nhớ). “learn by heart” thường được sử dụng khi ai đó đã nghiền ngẫm kiến thức và hiểu rất kỹ cho đến khi thuộc. Trong khi đó, “memorize” có thể hiểu chung là “học thuộc”, tức là không nhất thiết phải hiểu kiến thức để “memorize”.

Ví dụ: She has learnt the entire poem of Shakespeare by heart, so she can rewrite it without looking at the book. (Cô ấy đã học thuộc lòng toàn bộ bài thơ của Shakespeare, cho nên cô ấy có thể viết lại nó mà không cần nhìn sách.)