Tiêu Nhiều Tiền Tiếng Anh Là Gì

Tiêu Nhiều Tiền Tiếng Anh Là Gì

Kết quả: 144, Thời gian: 0.0412

Kết quả: 144, Thời gian: 0.0412

Một số câu bằng tiếng Anh (có dịch tiếng Việt) có sử dụng từ Standard (Tiêu chuẩn):

– What are the standard requirements for this project? (Yêu cầu tiêu chuẩn cho dự án này là gì?)

– Our company follows strict quality standards. (Công ty chúng tôi tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.)

– The product meets industry standards. (Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn của ngành.)

– We need to adhere to the standard procedures. (Chúng ta cần tuân thủ các quy trình tiêu chuẩn.)

– The company has set a high standard for customer service. (Công ty đã đặt một tiêu chuẩn cao cho dịch vụ khách hàng.)

– Our goal is to achieve a standard of excellence in our work. (Mục tiêu của chúng tôi là đạt được một tiêu chuẩn xuất sắc trong công việc.)

– This product is not up to our standard quality. (Sản phẩm này không đạt được chất lượng tiêu chuẩn của chúng tôi.)

– The company follows industry standards for safety. (Công ty tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn của ngành.)

– The project is progressing according to the standard timeline. (Dự án đang diễn ra theo kế hoạch thời gian tiêu chuẩn.)

– Our team is trained to meet the standard operating procedures. (Đội của chúng tôi được đào tạo để tuân thủ các quy trình hoạt động tiêu chuẩn.)

– The software is compatible with industry standard formats. (Phần mềm này tương thích với các định dạng tiêu chuẩn của ngành.)

– We need to ensure that all employees meet the required standards. (Chúng ta cần đảm bảo rằng tất cả nhân viên đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu.)

– The company has established a standard pricing model. (Công ty đã xây dựng một mô hình giá cả tiêu chuẩn.)

– Our products are manufactured to meet international standards. (Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.)

– The document needs to be formatted according to the standard guidelines. (Tài liệu cần được định dạng theo hướng dẫn tiêu chuẩn.)

– The team needs to follow the standard testing procedures. (Đội cần tuân thủ các quy trình kiểm tra tiêu chuẩn.)

– The company is committed to upholding ethical standards. (Công ty cam kết duy trì các tiêu chuẩn đạo đức.)

– The product meets the industry’s standard safety regulations. (Sản phẩm đáp ứng các quy định an toàn tiêu chuẩn của ngành.)

– We need to ensure that our website meets accessibility standards. (Chúng ta cần đảm bảo rằng trang web của chúng ta đáp ứng các tiêu chuẩn về khả năng tiếp cận.)

– The equipment undergoes regular maintenance to meet performance standards. (Thiết bị được bảo dưỡng đều đặn để đáp ứng các tiêu chuẩn hiệu suất.)

– The company has a standard code of conduct for employees. (Công ty có một quy định ứng xử tiêu chuẩn cho nhân viên.)

– The design follows industry standard specifications. (Thiết kế tuân thủ các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của ngành.)

– The production process has been optimized to meet efficiency standards. (Quy trình sản xuất đã được tối ưu hóa để đáp ứng các tiêu chuẩn hiệu suất.)

– Our customer support team strives to meet the highest standard of service. (Đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi nỗ lực để đáp ứng tiêu chuẩn dịch vụ cao nhất.)

– The company is certified to meet ISO 9001 quality standards. (Công ty được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001.)

– We need to upgrade our equipment to meet industry standard requirements. (Chúng ta cần nâng cấp thiết bị để đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn của ngành.)

– The project team is responsible for ensuring compliance with standard protocols. (Nhóm dự án chịu trách nhiệm đảm bảo tuân thủ các giao thức tiêu chuẩn.)

– The company has a standard warranty policy for its products. (Công ty có một chính sách bảo hành tiêu chuẩn cho sản phẩm của mình.)

– Our company has achieved the highest industry standard certifications. (Công ty chúng tôi đã đạt được các chứng chỉ tiêu chuẩn cao nhất của ngành.)

– We conduct regular audits to ensure adherence to standard procedures. (Chúng tôi tiến hành kiểm tra định kỳ để đảm bảo tuân thủ các quy trình tiêu chuẩn.)

Đoạn văn bằng tiếng Anh có sử dụng từ Standard (Tiêu chuẩn):

Standardization plays a crucial role in ensuring consistency, quality, and interoperability across various domains. In today’s rapidly evolving world, where technology and processes are constantly changing, adhering to standardized practices is essential for achieving efficiency and reliability.

In the field of manufacturing, the implementation of industry standards enables seamless collaboration between different suppliers and ensures that products meet specified requirements. For example, the ISO 9001 standard provides a framework for organizations to establish and maintain a quality management system, enhancing customer satisfaction and continual improvement.

Similarly, in the realm of information technology, adherence to coding standards promotes readability, maintainability, and portability of software code. Organizations often adopt widely accepted coding conventions, such as those outlined in the Python Style Guide or the JavaScript Standard Style, to facilitate collaboration among developers and enhance code quality.

Standardization also plays a significant role in international trade and commerce. For instance, the International Electrotechnical Commission (IEC) develops and publishes international standards for electrical and electronic technologies, ensuring compatibility and safety across borders. These standards provide a common language for manufacturers, regulators, and consumers, facilitating trade and enabling the global exchange of goods and services.

In the realm of data exchange and communication, standards such as XML, JSON, and TCP/IP enable seamless interoperability between different systems and platforms. By adhering to these standards, organizations can exchange information reliably, regardless of the underlying technologies or programming languages.

Furthermore, standardization extends to areas such as healthcare, environmental management, and food safety, where adherence to established norms and protocols is crucial. The adoption of standards in these domains ensures consistent practices, enables benchmarking, and promotes public trust and confidence.

In conclusion, standardization serves as the foundation for consistency, quality, and compatibility across various sectors. By adhering to established standards, organizations can enhance efficiency, promote collaboration, and ensure the safety and satisfaction of consumers and stakeholders. Embracing and evolving with these standards is vital in today’s interconnected world, driving innovation and fostering a global culture of excellence.

Tiêu chuẩn hóa đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính nhất quán, chất lượng và khả năng tương tác giữa các lĩnh vực khác nhau. Trong thế giới phát triển nhanh chóng ngày nay, nơi công nghệ và quy trình không ngừng thay đổi, việc tuân thủ các thông lệ tiêu chuẩn hóa là điều cần thiết để đạt được hiệu quả và độ tin cậy.

Trong lĩnh vực sản xuất, việc triển khai các tiêu chuẩn ngành cho phép cộng tác liền mạch giữa các nhà cung cấp khác nhau và đảm bảo rằng các sản phẩm đáp ứng các yêu cầu cụ thể. Ví dụ, tiêu chuẩn ISO 9001 cung cấp khuôn khổ cho các tổ chức thiết lập và duy trì hệ thống quản lý chất lượng, nâng cao sự hài lòng của khách hàng và cải tiến liên tục.

Tương tự như vậy, trong lĩnh vực công nghệ thông tin, việc tuân thủ các tiêu chuẩn mã hóa thúc đẩy khả năng đọc, khả năng bảo trì và tính di động của mã phần mềm. Các tổ chức thường áp dụng các quy ước viết mã được chấp nhận rộng rãi, chẳng hạn như các quy ước được nêu trong Hướng dẫn về Phong cách Python hoặc Phong cách Tiêu chuẩn JavaScript, để tạo điều kiện cộng tác giữa các nhà phát triển và nâng cao chất lượng mã.

Tiêu chuẩn hóa cũng đóng một vai trò quan trọng trong thương mại và thương mại quốc tế. Ví dụ, Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC) phát triển và công bố các tiêu chuẩn quốc tế về công nghệ điện và điện tử, đảm bảo tính tương thích và an toàn xuyên biên giới. Các tiêu chuẩn này cung cấp một ngôn ngữ chung cho các nhà sản xuất, cơ quan quản lý và người tiêu dùng, tạo thuận lợi cho thương mại và cho phép trao đổi hàng hóa và dịch vụ toàn cầu.

Trong lĩnh vực trao đổi và liên lạc dữ liệu, các tiêu chuẩn như XML, JSON và TCP/IP cho phép khả năng tương tác liền mạch giữa các hệ thống và nền tảng khác nhau. Bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn này, các tổ chức có thể trao đổi thông tin một cách đáng tin cậy, bất kể công nghệ cơ bản hoặc ngôn ngữ lập trình.

Hơn nữa, tiêu chuẩn hóa mở rộng sang các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, quản lý môi trường và an toàn thực phẩm, nơi việc tuân thủ các quy tắc và quy trình đã thiết lập là rất quan trọng. Việc áp dụng các tiêu chuẩn trong các lĩnh vực này đảm bảo thực hành nhất quán, cho phép so sánh chuẩn và thúc đẩy niềm tin và sự tự tin của công chúng.

Tóm lại, tiêu chuẩn hóa đóng vai trò là nền tảng cho tính nhất quán, chất lượng và khả năng tương thích giữa các lĩnh vực khác nhau. Bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn đã được thiết lập, các tổ chức có thể nâng cao hiệu quả, thúc đẩy hợp tác và đảm bảo sự an toàn cũng như hài lòng của người tiêu dùng và các bên liên quan. Nắm bắt và phát triển các tiêu chuẩn này là rất quan trọng trong thế giới kết nối ngày nay, thúc đẩy sự đổi mới và thúc đẩy một nền văn hóa xuất sắc toàn cầu.

Các cách nói khác nhau về việc “ lao động kiếm sống” trong tiếng Anh

- make a living (kiếm sống) : He makes a living by collecting used bottles all over the city. - Anh ấy kiếm sống bằng việc lượm ve chai khắp thành phố.

- earn money (kiếm tiền): How do you earn money by just sitting there all day? - Làm sao bạn có thể kiếm tiền khi chỉ ngồi đó suốt ngày được?

- get hired/get employed (làm thuê): When you get hired, you are accustomed to a nine-to-five lifestyle. - Khi bạn làm thuê thì bạn chỉ có chết dí với lối sống văn phòng thôi.

Tiền gửi là tiền của tổ chức, cá nhân gửi vào ngân hàng dưới hình thức tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm, chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu và các hình thức tiền gửi khác theo nguyên tắc có hoàn trả đầy đủ tiền gốc, lãi cho người gửi tiền theo thỏa thuận.